Từ điển Trần Văn Chánh
濞 - tí
(văn) Tiếng nước phọt mạnh ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
濞 - tị
【漾濞】Dạng Tị [Yàngbì] Huyện Dạng Tị (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
濞 - tị
Tiếng nước vỗ mạnh.
滂濞 - bàng tị || 彭濞 - bành tị || 澎濞 - bành tị || 懿濞 - ý tị ||